Xem lịch vạn niên tháng 4 năm 2025 hay còn gọi là lịch vạn sự âm dương 4/2025: là loại lịch gồm thông tin ngày âm và ngày dương các ngày tháng 4 năm 2025 trong năm 2025. Tra cứu lịch âm dương vạn sự tháng 4/2025: các sự kiện lịch sử diễn ra trong năm 2025 vào tháng 4, sử dụng Tử Vi Lục Diệu, Ngọc Hạp Thông Thư và Thập Nhị Kiến Trừ (Trực) để tra ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp của 12 tháng trong năm 2025, xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp hôm nay và ngày mai CHÍNH XÁC.
Coi lịch âm tháng 4 năm 2025: xem ngày tốt xấu tháng 4 trong năm 2025. Tra ngày trong tháng 4 năm 2025 thì các ngày nào là ngày hoàng đạo, ngày tốt lành-ngày đẹp để lên kế hoạch làm các việc quan trọng, đại sự như khai trương, cưới hỏi, mua xe và chuyển về nhà mới.
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2025
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Lịch ngày tốt tháng 4 năm 2025
Dương | Âm | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2025 Thứ ba |
4/3/2025 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/4/2025 Thứ tư |
5/3/2025 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/4/2025 Thứ năm |
6/3/2025 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/4/2025 Thứ sáu |
7/3/2025 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/4/2025 Thứ bảy |
8/3/2025 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/4/2025 Chủ nhật |
9/3/2025 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/2025 Thứ hai |
10/3/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/2025 Thứ ba |
11/3/2025 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/2025 Thứ tư |
12/3/2025 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/2025 Thứ năm |
13/3/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/2025 Thứ sáu |
14/3/2025 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/2025 Thứ bảy |
15/3/2025 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/2025 Chủ nhật |
16/3/2025 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/2025 Thứ hai |
17/3/2025 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/2025 Thứ ba |
18/3/2025 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/2025 Thứ tư |
19/3/2025 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/2025 Thứ năm |
20/3/2025 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/2025 Thứ sáu |
21/3/2025 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/2025 Thứ bảy |
22/3/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/2025 Chủ nhật |
23/3/2025 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/2025 Thứ hai |
24/3/2025 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/2025 Thứ ba |
25/3/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/2025 Thứ tư |
26/3/2025 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/2025 Thứ năm |
27/3/2025 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/2025 Thứ sáu |
28/3/2025 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/2025 Thứ bảy |
29/3/2025 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/2025 Chủ nhật |
30/3/2025 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/2025 Thứ hai |
1/4/2025 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/4/2025 Thứ ba |
2/4/2025 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/4/2025 Thứ tư |
3/4/2025 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |