Lịch ngày tốt » Lịch vạn niên » Lịch vạn niên 2025 » Lịch vạn niên tháng 3 năm 2025

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2025, lịch âm dương tháng 3/2025

Xem lịch vạn niên tháng 3 năm 2025 hay còn gọi là lịch vạn sự âm dương 3/2025: là loại lịch gồm thông tin ngày âm và ngày dương các ngày tháng 3 năm 2025 trong năm 2025. Tra cứu lịch âm dương vạn sự tháng 3/2025: các sự kiện lịch sử diễn ra trong năm 2025 vào tháng 3, sử dụng Tử Vi Lục Diệu, Ngọc Hạp Thông Thư và Thập Nhị Kiến Trừ (Trực) để tra ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp của 12 tháng trong năm 2025, xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp hôm nay và ngày mai CHÍNH XÁC.

Coi lịch âm tháng 3 năm 2025: xem ngày tốt xấu tháng 3 trong năm 2025. Tra ngày trong tháng 3 năm 2025 thì các ngày nào là ngày hoàng đạo, ngày tốt lành-ngày đẹp để lên kế hoạch làm các việc quan trọng, đại sự như khai trương, cưới hỏi, mua xe và chuyển về nhà mới.

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2025

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1/3

2/2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/3

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Lịch ngày tốt tháng 3 năm 2025

Dương Âm Giờ hoàng đạo
1/3/2025
Thứ bảy
2/2/2025
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/3/2025
Chủ nhật
3/2/2025
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/3/2025
Thứ hai
4/2/2025
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/3/2025
Thứ ba
5/2/2025
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/3/2025
Thứ tư
6/2/2025
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/3/2025
Thứ năm
7/2/2025
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/3/2025
Thứ sáu
8/2/2025
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/3/2025
Thứ bảy
9/2/2025
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/3/2025
Chủ nhật
10/2/2025
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/3/2025
Thứ hai
11/2/2025
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/3/2025
Thứ ba
12/2/2025
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/3/2025
Thứ tư
13/2/2025
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/3/2025
Thứ năm
14/2/2025
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/3/2025
Thứ sáu
15/2/2025
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/3/2025
Thứ bảy
16/2/2025
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/3/2025
Chủ nhật
17/2/2025
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/3/2025
Thứ hai
18/2/2025
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/3/2025
Thứ ba
19/2/2025
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/3/2025
Thứ tư
20/2/2025
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/3/2025
Thứ năm
21/2/2025
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/3/2025
Thứ sáu
22/2/2025
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/3/2025
Thứ bảy
23/2/2025
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/3/2025
Chủ nhật
24/2/2025
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/3/2025
Thứ hai
25/2/2025
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/3/2025
Thứ ba
26/2/2025
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/3/2025
Thứ tư
27/2/2025
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/3/2025
Thứ năm
28/2/2025
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/3/2025
Thứ sáu
29/2/2025
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/3/2025
Thứ bảy
1/3/2025
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/3/2025
Chủ nhật
2/3/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/3/2025
Thứ hai
3/3/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Xem lịch vạn niên năm 2025

Cập nhật: 17/02/2024 08:16