Lịch ngày tốt » Lịch ngày tốt tháng 6 năm 2024

Lịch ngày tốt tháng 6 năm 2024, xem ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt ngày xấu tháng 6 năm 2024: danh sách các ngày đẹp-ngày tốt-ngày hoàng đạo trong lịch tháng 6/2024. Tra cứu ngày đẹp, lịch ngày tốt tháng 6 năm 2024 để lên kế hoạch làm các những việc đại sự-quan trọng như xuất hành-khai trương, xem ngày lành tháng tốt cho cưới hỏi, động thổ (xây nhà) và nhập trạch (chuyển nhà mới). Coi lịch vạn niên-vạn sự-lịch âm tháng 6/2024: xem ngày tốt xấu các ngày tháng 6 năm 2024.

Coi danh sách ngày đạo tháng 6/2024: xem giờ lành-giờ tốt-giờ đẹp hôm nay và ngày mai để xuất hành thuận lợi, cầu tài-cầu lộc được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ. Tra giờ tốt đẹp xuất hành hôm nay và xuất hành quan trọng xa nhà dài ngày như: thi cử, đi công tác, ... Danh sách các ngày hoàng đạo-giờ hoàng đạo trong tháng 6 năm 2024 CHÍNH XÁC.

Xem lịch ngày tốt tháng 6 năm 2024

Dương Âm Giờ hoàng đạo
1/6/2024
Thứ bảy
25/4/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/6/2024
Chủ nhật
26/4/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/6/2024
Thứ hai
27/4/2024
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/6/2024
Thứ ba
28/4/2024
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/6/2024
Thứ tư
29/4/2024
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/6/2024
Thứ năm
1/5/2024
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/6/2024
Thứ sáu
2/5/2024
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/6/2024
Thứ bảy
3/5/2024
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/6/2024
Chủ nhật
4/5/2024
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/6/2024
Thứ hai
5/5/2024
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/6/2024
Thứ ba
6/5/2024
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/6/2024
Thứ tư
7/5/2024
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/6/2024
Thứ năm
8/5/2024
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/6/2024
Thứ sáu
9/5/2024
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/6/2024
Thứ bảy
10/5/2024
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/6/2024
Chủ nhật
11/5/2024
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/6/2024
Thứ hai
12/5/2024
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/6/2024
Thứ ba
13/5/2024
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/6/2024
Thứ tư
14/5/2024
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/6/2024
Thứ năm
15/5/2024
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/6/2024
Thứ sáu
16/5/2024
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/6/2024
Thứ bảy
17/5/2024
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/6/2024
Chủ nhật
18/5/2024
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/6/2024
Thứ hai
19/5/2024
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/6/2024
Thứ ba
20/5/2024
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/6/2024
Thứ tư
21/5/2024
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/6/2024
Thứ năm
22/5/2024
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/6/2024
Thứ sáu
23/5/2024
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/6/2024
Thứ bảy
24/5/2024
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/6/2024
Chủ nhật
25/5/2024
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Ngọ
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Xem lịch ngày tốt năm 2024

Cập nhật: 12/12/2024 08:20