Lịch ngày tốt » Giờ hoàng đạo » Giờ hoàng đạo tháng 2 năm 2024

Giờ hoàng đạo tháng 2 năm 2024, xem giờ tốt lành, giờ đẹp

Xem giờ hoàng đạo tháng 2 năm 2024 dương lịch: danh sách các khung giờ tốt, chọn xem giờ đẹp tháng 2/2024. Coi các giờ hoàng đạo của lịch tháng 2 dương để lên kế hoạch chuẩn bị làm những việc đại sự, quan trọng như: chọn ngày lành tháng tốt giờ đẹp cho cưới hỏi, xem giờ đón dâu, khai trương công ty, động thổ và nhập trạch (chuyển về nhà mới). Tra cứu giờ đẹp, giờ tốt xuất hành các ngày trong tháng 2 năm 2024 dương lịch CHÍNH XÁC.

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2024: tra xem các ngày đẹp-ngày tốt xuất hành trong lịch dương tháng 2 năm 2024 theo Lịch Xuất Hành của cụ Khổng Minh. Coi thông tin chi tiết tên ngày hoàng đạo-hắc đạo, ngày này thuộc thập nhị trực gì và chọn ngày đẹp-giờ hoàng đạo tốt cho việc xuất hành các ngày trong tháng.

Dương Âm Giờ hoàng đạo
1/2/2024
Thứ năm
22/12/2023
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/2024
Thứ sáu
23/12/2023
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/2024
Thứ bảy
24/12/2023
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/2024
Chủ nhật
25/12/2023
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/2/2024
Thứ hai
26/12/2023
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/2024
Thứ ba
27/12/2023
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/2024
Thứ tư
28/12/2023
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/2024
Thứ năm
29/12/2023
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/2024
Thứ sáu
30/12/2023
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/2/2024
Thứ bảy
1/1/2024
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/2024
Chủ nhật
2/1/2024
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/2024
Thứ hai
3/1/2024
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/2024
Thứ ba
4/1/2024
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/2024
Thứ tư
5/1/2024
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/2024
Thứ năm
6/1/2024
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/2024
Thứ sáu
7/1/2024
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/2024
Thứ bảy
8/1/2024
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/2024
Chủ nhật
9/1/2024
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/2024
Thứ hai
10/1/2024
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/2024
Thứ ba
11/1/2024
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/2024
Thứ tư
12/1/2024
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/2024
Thứ năm
13/1/2024
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/2024
Thứ sáu
14/1/2024
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/2024
Thứ bảy
15/1/2024
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/2024
Chủ nhật
16/1/2024
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/2024
Thứ hai
17/1/2024
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/2024
Thứ ba
18/1/2024
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/2024
Thứ tư
19/1/2024
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/2/2024
Thứ năm
20/1/2024
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Giáp Thìn

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Cập nhật: 29/02/2024 00:01